1 | | Ai khỏe nhất / Tô Chiêm: tranh và lời . - H.: Kim đồng, 1997. - 10tr.; 18cm Thông tin xếp giá: TNV13915, TNV13916 |
2 | | Bà chúa thượng ngàn/ Nguyễn Công Hoan: tranh; Tô Chiêm: biên soạn . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Kim Đồng, 2017. - 32tr.: tranh màu; 21cm. - ( Tranh truyện dân gian Việt Nam ) Thông tin xếp giá: LCV17583, LCV17584, LCV17585, LCV17586, LCV17587 |
3 | | Bà chúa thượng ngàn: Dành cho lứa tuổi 3+/ Nguyễn Công Hoan tranh; Tô Chiêm biên soạn . - Tái bản lần thứ 3. - H.: Kim Đồng, 2019. - 31tr.: tranh màu; 21cm. - ( Tranh truyện dân gian Việt Nam ) Thông tin xếp giá: KTB002954, LCV24867, LCV24868, MTN81073, MTN81074, TB003318, TN43007, TN43008 |
4 | | Bà chúa Trầm Hương/ Nguyễn Công Hoan tranh; Tô Chiêm biên soạn . - Tái bản lần thứ 1. - H.: Kim Đồng, 2017. - 31tr.: tranh màu; 21cm. - ( Tranh truyện dân gian Việt Nam ) Thông tin xếp giá: LCV24837, LCV24838, LCV24839 |
5 | | Bà chúa Trầm Hương/ Nguyễn Công Hoan tranh; Tô Chiêm biên soạn . - H.: Kim Đồng, 2015. - 31tr.: tranh màu; 21cm. - ( Tranh truyện dân gian Việt Nam ) Thông tin xếp giá: LCV17489, LCV17490, LCV17491, LCV17492, LCV17493, MTN77246, MTN77247, MTN77248, MTN77249, TN39530, TN39531, TN39532 |
6 | | Bà chúa Trầm Hương/ Nguyễn Công Hoan tranh; Tô Chiêm biên soạn . - Tái bản lần thứ 2. - H.: Kim Đồng, 2020. - 31tr.: tranh màu; 21cm. - ( Tranh truyện dân gian Việt Nam ) Thông tin xếp giá: KTB005944, TB006227 |
7 | | Bến tàu trong thành phố/ Xuân Quỳnh; Tô Chiêm: minh họa . - H.: Kim Đồng, 2000. - 65tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN43585 |
8 | | Bóng ma xanh: Truyện khoa học viễn tưởng/ Vlađimia Rưbin; Hồ Quốc Vĩ dịch; Tô Chiêm bìa và minh họa . - H.: Kim Đồng, 1998. - 95tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN14546, MTN38046, TN5857, TN5858, TN5859 |
9 | | Cây bàng không rụng lá: Tập truyện/ Phong Thu . - H.: Kim Đồng, 2000. - 191tr.; 15cm Thông tin xếp giá: TN9240, TN9241, TN9242 |
10 | | Chiếc tàu trong chai: Tập truyện ngắn/ Quý Thể; Tô Chiêm bìa và minh họa . - H.: Kim Đồng, 1996. - 119tr.; 19cm Thông tin xếp giá: MTN35892, TN3826, TN3827, TN3828, TNV12838, TNV12839 |
11 | | Chuyện mục đồng vương: Truyện cổ Campuchia/ Phùng Huy Thịnh dịch; Tô Chiêm bìa và minh họa . - H.: Kim Đồng, 2001. - 72tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TN11075, TN11076, TN11077 |
12 | | Chuyện nhỏ trong rừng: Tập truyện/ Vân Long; Tô Chiêm bìa và minh họa . - H.: Kim Đồng, 2003. - 143tr.; 20cm Thông tin xếp giá: TN15328, TN15329, TN15330 |
13 | | Cuộc chia li trên bến nhà Rồng: Kịch bản văn học phim "Hẹn gặp lại Sài Gòn"/ Sơn Tùng; Phạm Tô Chiêm: minh họa . - H.: Kim Đồng, 2015. - 210tr.: tranh vẽ; 19cm Thông tin xếp giá: MTN71440, MTN71441, MTN72263, MTN72264, MTN74331, TN34948, TN34949, TN34950, TN35938, TNV22656, TNV22657 |
14 | | Cuộc phiêu lưu của chuột Píc/ Vi-Ta-Li Bi-An-Ki; Trọng Bình dịch (dịch từ nguyên bản tiếng Nga của NXB "Vexalka", Ki-ép, 1985); Tô Chiêm bìa và minh họa . - H.: Kim Đồng, 2002. - 55tr.: tranh minh họa; 19cm Thông tin xếp giá: TN13300, TN13301, TN13302 |
15 | | Cuộc phiêu lưu của ngôi nhà trên đại dương/ Pat Hutchinh; Lê Minh Thủy dịch, Tô Chiêm bìa và minh họa . - H.: Kim Đồng, 2001. - 75tr.: minh họa; 19cm Thông tin xếp giá: TN10523, TN10524, TN10525 |
16 | | Của thiên trả địa/ Tô Chiêm tranh, Phúc Thành lời . - H.: Kim Đồng, 2003. - 31tr.: tranh màu; 21cm. - ( Tranh truyện dân gian Việt Nam ) Thông tin xếp giá: MTN44885 |
17 | | Của thiên trả địa/ Tô Chiêm tranh, Phúc Thành: lời . - In lần thứ 3. - H.: Kim Đồng, 2009. - 31tr.: tranh màu; 24cm. - ( Tranh truyện dân gian Việt Nam ) Thông tin xếp giá: MTN53859, MTN67984, MTN67985 |
18 | | Của thiên trả địa/ Tô Chiêm tranh; Hồng Hà biên soạn . - In lần thứ 7. - H.: Kim Đồng, 2012. - 31tr.: tranh màu; 21cm. - ( Tranh truyện dân gian Việt Nam ) Thông tin xếp giá: MTN61951, MTN61952 |
19 | | Của thiên trả địa/ Tô Chiêm: tranh, Hồng Hà: lời . - In lần thứ 6. - H.: Kim đồng, 2010. - 32tr.: tranh màu; 21cm. - ( Tranh truyện dân gian Việt Nam ) Thông tin xếp giá: MTN55896, MTN55897 |
20 | | Của thiên trả địa/ Tô Chiêm: tranh; Hồng Hà: biên soạn . - In lần thứ 9. - H.: Kim Đồng, 2017. - 31tr.: tranh màu; 21cm. - ( Tranh truyện dân gian Việt Nam ) Thông tin xếp giá: LCV17185, LCV17186, LCV17187, LCV17188, LCV17189 |
21 | | Của thiên trả địa/ Tô Chiêm: tranh; Hồng Hà: biên soạn . - In lần thứ 8. - H.: Kim Đồng, 2013. - 31tr.: tranh màu; 21cm. - ( Tranh truyện dân gian Việt Nam ) Thông tin xếp giá: TN32398, TN32399 |
22 | | Danh họa thế giới/ Nguyễn Thắng Vu chủ biên, Nguyễn Quân, Tô Chiêm...biên soạn.: T. 96: Duzz . - H.: Kim Đồng, 2004. - 24tr.: tranh; 19 cm. - ( Tủ sách nghệ thuật ) Thông tin xếp giá: TN16671, TN16672, TN16673 |
23 | | Đường rừng: Truyện anh hùng Ngô Văn Rạch/ Mai Văn Tạo; Tô Chiêm bìa và minh họa . - In lần thứ 2. - H.: Kim đồng, 2003. - 111tr.; 19cm Thông tin xếp giá: TN15138, TN15139, TN15140 |
24 | | Hai đứa trẻ và con Chó Mèo xóm núi: Tập truyện/ Nguyễn Xuân Khánh;Tô Chiêm minh họa . - H.: Kim Đồng, 2002. - 95tr.: minh họa; 19cm Thông tin xếp giá: TN12836, TN12837, TN12838 |
25 | | Họa sĩ - Nhà giáo Tạ Thúc Bình: Dung dị một hồn quê Kinh Bắc/ Tô Chiêm biên soạn . - H.: Kim Đồng, 2017. - 108tr.: ảnh, tranh vẽ; 24cm Thông tin xếp giá: LCL11436, LCL11437, LCL11438, LCL11439, LCL11440, MTN78969, TN41045 |
26 | | Họa sĩ Mai Long - Những bức tranh như những bài thơ/ Tô Chiêm biên soạn . - H.: Kim Đồng, 2019. - 103tr.: ảnh,hình vẽ; 24cm Thông tin xếp giá: KTB002494, KTB002495, KTB006009, KTB006010, KTB006011, KTB006012 |
27 | | Họa sĩ Ngô Mạnh Lân - Một đời mơ những giấc mơ thơ trẻ/ Tô Chiêm biên soạn . - H.: Kim Đồng, 2019. - 83tr.: hình vẽ; 24cm Thông tin xếp giá: KTB004574, TB004884 |
28 | | Lý Ông Trọng/ Tô Chiêm: tranh . - H.: Kim Đồng, 2000. - 32tr.: tranh; 21cm. - ( Hưởng ứng cuộc vận động sáng tác cho thiếu nhi (1999-2000) ). - ( Tranh truyện dân gian Việt Nam ) Thông tin xếp giá: TN9191, TN9192, TN9193 |
29 | | Lý Ông Trọng/ Tô Chiêm: vẽ tranh . - H.: Kim đồng, 2000. - 32tr 1bcm Thông tin xếp giá: TNL2167 |
30 | | Lý Ông Trọng: Truyện tranh: Dành cho lứa tuổi 3+/ Hồng Hà biên soạn; Tô Chiêm tranh . - H.: Kim Đồng, 2022. - 31tr. tranh màu; 21cm. - ( Tranh truyện dân gian Việt Nam ) Thông tin xếp giá: KTB013380, TB009545 |
|